Đã thêm sản phẩm vào giỏ
Xem giỏ hàngSản phẩm Đồ chơi robot tương lai (xanh) VECTO T6088/BL chỉ mua tối đa số lượng 1, vui lòng kiểm tra giỏ hàng.
1.1. Dựa vào số đo vòng eo và vòng hông
Cũng như các loại quần khác, bạn có thể xác định kích thước quần legging của mình bằng số đo vòng eo và vòng hông. Việc xác định này sẽ giúp bạn lựa chọn đúng size quần mình mong muốn.
Size | Eo (cm) | Hông (cm) |
XS | 58 - 61 | 81 - 84 |
XS | 62 - 64 | 85 - 87 |
S | 65 - 69 | 88 - 92 |
S | 69 - 72 | 93 - 94 |
M | 73 - 74 | 95 - 99 |
M | 75 - 76 | 100 - 104 |
L | 77 - 81 | 105 - 109 |
L | 82 - 86 | 110 - 112 |
XL | 87 - 91 | 113 - 114 |
XL | 92 - 96 | 115 - 119 |
XXL | 97 - 101 | 120 - 124 |
XXL | 102 - 107 | 125 - 130 |
1.2. Dựa và chiều cao và cân nặng cơ thể
Không giống như nhiều loại quần khác, quần legging cần phải mang đúng size để có thể tôn lên đường cong của cơ thể. Nếu bạn kết hợp số đo chiều cao và cân nặng của mình, bạn sẽ tìm được một chiếc quần vừa vặn.
Size | Chiều cao (cm) | Cân nặng (kg) |
XS | 125 - 164 | 36 - 41 |
XS | 125 - 164 | 41 - 54 |
S | 125 - 164 | 54 - 68 |
S | 167 - 179 | 43 - 61 |
M | 167 - 179 | 61 - 73 |
M | 180 - 185 | 50 - 64 |
L | 158 - 167 | 75 - 86 |
L | 170 - 186 | 73 - 82 |
XL | 170 - 189 | 82 - 88 |
XL | 176 - 189 | 88 - 95 |
XXL | 170 - 189 | 95 - 104 |
XXL | 170 - 189 | 104 - 113 |
2.1. Bảng size quần legging adidas
Bảng size quần legging adidas bao gồm các size XS, S, M, L, XL, 2XL. Để chọn được size quần phù hợp, bạn hãy đo các số đo trên cơ thể như vòng eo, hông, ống quần (tính bằng cm)
Size | Eo (cm) | Hông (cm) | Ống quần (cm) |
XXS | 59 - 60 | 82 - 85 | 77.5 |
XS | 61 - 66 | 86 - 91.5 | 78 |
S | 68.5 - 71 | 94 - 96.5 | 78.5 |
M | 73.5 - 78.5 | 99 - 104 | 79 |
L | 81 - 86 | 106 - 109 | 79.5 |
XL | 89 - 94 | 111 - 116 | 80 |
2XL | 96.5 - 104 | 119 - 124.5 | 80.5 |
2.2. Bảng size quần legging Nike
Bảng size quần legging Nike bao gồm các size XXS, XS, S, M, L, XL, 2XL, 3XL. Để chọn được size quần phù hợp, bạn hãy đo các số đo trên cơ thể như vòng eo, hông (tính bằng cm)
Size | Eo (cm) | Hông (cm) |
XXS | 60 - 64 | 82 - 86 |
XS | 64 - 68 | 86 - 90 |
S | 68 - 72 | 90 - 94 |
M | 72 - 76.5 | 94 - 98.5 |
L | 76.5 - 81.5 | 98.5 - 103.5 |
XL | 81.5 - 86.5 | 103.5 - 108.5 |
2XL | 86.5 - 91.5 | 108.5 - 113.5 |
Size | Chiều cao (cm) | Cân nặng (kg) |
XXS | <140 | <40 |
XS | 140 - 150 | 40 - 45 |
S | 145 - 155 | 45 - 50 |
M | 145 - 155 | 50 - 56 |
L | 150 - 160 | 57 - 62 |
XL | 155 - 165 | 62 - 68 |
2XL | 160 - 170 | 68 - 75 |
2.3. Bảng size quần legging Puma
Bảng size quần legging Puma bao gồm các size XS, S, M, L, XL, XXL, 3XL. Để chọn được size quần phù hợp, bạn hãy đo các số đo trên cơ thể như vòng eo, hông (tính bằng cm)
Size | Eo (cm) | Hông (cm) |
XS | 70 | 23,6 |
S | 74 | 24 |
M | 80 | 24,6 |
L | 87 | 25,4 |
XL | 95 | 26,2 |
XXL | 103 | 27 |
3XL | 111 | 27,8 |
2.4. Bảng size quần legging Reebok
Bảng size quần legging Reebok bao gồm các size XXS, XS, S, M, L, XL. Để chọn được size quần phù hợp, bạn hãy đo các số đo trên cơ thể như vòng eo, hông (tính bằng cm)
Size | Eo (cm) | Hông (cm) |
XXS | 57 - 60 | 82 - 85 |
XS | 61 - 66 | 86-91 |
S | 67 - 72 | 92 - 97 |
M | 73 - 78 | 98 - 103 |
L | 79 - 85 | 104 - 110 |
XL | 86 - 94 | 111 - 117 |
2.5. Bảng size quần legging Skechers
Bảng size quần legging Skechers bao gồm các size XS, S, M, L, XL. Để chọn được size quần phù hợp, bạn hãy đo các số đo trên cơ thể như vòng eo, hông (tính bằng cm)
Size | Eo (cm) | Hông (cm) |
XS | 60 - 67 | 83 - 91 |
S | 67 - 72 | 92-97 |
M | 72 - 80 | 97 - 105 |
L | 80 - 87 | 105 - 110 |
XL | 87 - 96 | 110 - 119 |
2.6. Bảng size quần legging Livan
Bảng size quần legging Livan bao gồm các size S, M, L, XL. Để chọn được size quần phù hợp, bạn hãy đo các số đo trên cơ thể như vòng eo, mông (tính bằng cm)
Size | Eo (cm) | Mông (cm) |
S | 64 - 66 | 85 - 86 |
M | 68 - 70 | 88 - 90 |
L | 72 - 74 | 92-94 |
XL | 76 - 78 | 98 - 100 |
Bảng size quần legging Livan theo Cân nặng - Chiều cao
2.7. Bảng size quần legging Erke
Bảng size quần legging Erke bao gồm các size XXS, XS, S, M, L, XL, XXL. Để chọn được size quần phù hợp, bạn hãy đo các số đo trên cơ thể như vòng eo, mông (tính bằng cm)
Size | Ngực (cm) | Eo (cm) |
XXS | 80 | 64 |
XS | 84 | 68 |
S | 88 | 72 |
M | 92 | 76 |
L | 96 | 80 |
XL | 100 | 84 |
XXL | 104 | 88 |
Size | Chiều cao (cm) |
XXS | 153 - 156 |
XS | 157 - 162 |
S | 163 - 166 |
M | 167 - 172 |
L | 173 - 176 |
XL | 177 - 182 |
XXL | 183 - 187 |
Bạn cần chuẩn bị một thước dây, bút và giấy để ghi lại số đo và thực hiện theo các bước sau:
Bước 1: Đo vòng eo quanh phần hẹp nhất của thắt lưng, giữ thước dây theo chiều ngang.
Đo vòng eo
Bước 2: Để đo phần hông bạn đứng khép hai chân và đo phần rộng nhất của hông, giữ thước dây thẳng theo chiều ngang.
Đo phần hông
Bước 3: Đo độ dài ống quần từ đáy quần đến gót chân.
Bước 4: Tra cứu bảng size quần legging.
Đo độ dài ống quần
Bạn có thể chọn quần legging dựa vào size quần cũ hoặc dựa vào các thông số như: vòng eo, vòng hông hay chiều cao, cân nặng để có thể tự chon cho mình một chiếc quần legging phù hợp với cơ thể mình. Nếu bạn có thắc mắc vui lòng liên hệ 1900.988.971 để được AVASport sẽ phản hồi ngay cho bạn nhé!